Đồng: đúc, cán
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá từ:
5900 KZT
Wholesale:
- 5310 KZT/m2 - từ 100 m2
Сетка медная
Тип сетки: квадратная, тканая.
Диаметр проволоки: 0.1 мм, 0.15 мм, 0.16 мм.
Размер ячейки: 0.3х0.3 мм, 0.56х0.56 мм, 1х1 мм.
Марка: М1, М2М, М3.
Стандарт: ГОСТ 6613 - 86, ТУ 1276 - 003 - 38279335 - 2013.
Интересующие вас характеристики уточняйте у наших...
Nhóm: Lưới đồng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
3384000 KZT
Wholesale:
- 3045600 KZT/c - từ 10 c
Nhóm: Đồng tấm mõng